Trang chủSMRU • IDX
add
SMR Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,75 T | -74,65% |
Chi phí hoạt động | 12,43 T | -32,40% |
Thu nhập ròng | -31,09 T | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,85 | -250,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,22 T | -105,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 T | 22,79% |
Tổng tài sản | 702,63 T | -15,18% |
Tổng nợ | 683,29 T | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,09 T | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,59 T | -286,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,60 T | 2.084,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | 65,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,49 T | 230,97% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | -96,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
172