Trang chủSMOFF • OTCMKTS
add
Sonoro Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,22 Tr | -394,81% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 198,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 407,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,08 N | 24.310,95% |
Tổng tài sản | 7,92 Tr | 54,06% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | 28,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 198,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -80,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,16 N | -1.353,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 128,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,96 N | -73,59% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | -1.564,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1944
Trụ sở chính
Trang web