Trang chủSMNR • TLV
add
Shemen Yielding Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.492,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.518,00 ILA - 1.521,00 ILA
Phạm vi một năm
1.214,00 ILA - 2.060,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
568,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 Tr | 96,71% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 46,07% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,82 | 36,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,00 N | 85,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 Tr | -71,39% |
Tổng tài sản | 939,94 Tr | 17,60% |
Tổng nợ | 266,93 Tr | 129,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,68 Tr | -247,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,07 Tr | -1.083,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,16 Tr | 1.000,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,59 Tr | -527,28% |
Dòng tiền tự do | -37,35 Tr | -249,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
11