Trang chủSMKL • IDX
add
Satyamitra Kemas Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
145,00 Rp - 151,00 Rp
Phạm vi một năm
129,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
509,29 T IDR
Số lượng trung bình
362,71 N
Tỷ số P/E
30,17
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,16 T | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 62,84 T | 25,26% |
Thu nhập ròng | 11,79 T | -31,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -37,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,33 T | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,87 T | 44,47% |
Tổng tài sản | 2,16 NT | 8,72% |
Tổng nợ | 1,20 NT | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,79 T | -31,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,82 T | 229,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,42 T | -503,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,06 T | 39,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,46 T | -53,50% |
Dòng tiền tự do | -40,48 T | -44,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.839