Trang chủSMDZF • OTCMKTS
add
Strategic Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 492,77 N | -14,10% |
Thu nhập ròng | -901,03 N | -599,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -493,86 N | 12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | -32,86% |
Tổng tài sản | 90,84 Tr | -2,57% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,03 N | -599,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,50 N | 7,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,31 N | 85,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,09 N | 8,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,27 N | 125,73% |
Dòng tiền tự do | -665,46 N | -2.849,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web