Trang chủSMDR • IDX
add
Samudera Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
192,00 Rp - 396,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 NT IDR
Số lượng trung bình
10,25 Tr
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,15 Tr | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 11,99 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -33,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,90 Tr | 55,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,13 Tr | 3,15% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 5,75% |
Tổng nợ | 554,02 Tr | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,04 Tr | 77,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | 47,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,96 Tr | 17,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | 62,63% |
Dòng tiền tự do | -127,83 Tr | -5.406,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.895