Trang chủSMAG • TLV
add
Smart Agro LP
Giá đóng cửa hôm trước
255,60 ILA
Phạm vi một năm
203,00 ILA - 664,23 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,49 Tr | 33,49% |
Chi phí hoạt động | 43,00 N | -92,50% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 37,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,39 | -5,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 Tr | -4,61% |
Tổng tài sản | 32,86 Tr | -19,72% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -34,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 37,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -244,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -957,50 N | -236,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,00 N | 72,28% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | 37,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web