Trang chủSLV • WSE
add
Selvita SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,00 zł - 29,60 zł
Phạm vi một năm
26,50 zł - 69,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
534,14 Tr PLN
Số lượng trung bình
40,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,19 Tr | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 72,81 Tr | 17,69% |
Thu nhập ròng | -986,00 N | 53,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 61,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | 59,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 Tr | -64,97% |
Tổng tài sản | 632,62 Tr | -0,99% |
Tổng nợ | 314,42 Tr | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -986,00 N | 53,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 Tr | -44,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 80,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,25 Tr | 10,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 Tr | 16,19% |
Dòng tiền tự do | 10,96 Tr | 465,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2007
Trang web
Nhân viên
456