Trang chủSLIS • IDX
add
Gaya Abadi Sempurna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 68,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
123,17 T IDR
Số lượng trung bình
76,66 N
Tỷ số P/E
23,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,53 T | -63,42% |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | -29,01% |
Thu nhập ròng | 657,96 Tr | -90,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -74,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 426,41 T | -13,57% |
Tổng nợ | 75,37 T | -45,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,96 Tr | -90,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,06 T | 407,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,93 Tr | -83,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,05 T | -1.070,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 56,98% |
Dòng tiền tự do | 10,43 T | 220,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
239