Trang chủSKPRES • KLSE
add
SKP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,02 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T MYR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,28 Tr | 29,17% |
Chi phí hoạt động | 27,68 Tr | -13,72% |
Thu nhập ròng | 30,25 Tr | 60,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,74 Tr | 126,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,53 Tr | 5,55% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 8,37% |
Tổng nợ | 490,63 Tr | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,25 Tr | 60,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,44 Tr | -67,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,42 Tr | 50,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | 27,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,93 Tr | -25,77% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | -86,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.622