Trang chủSKLT • IDX
add
Sekar Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
183,00 Rp - 204,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Số lượng trung bình
649,46 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,39 T | 26,21% |
Chi phí hoạt động | 122,07 T | 21,52% |
Thu nhập ròng | 33,45 T | 47,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 16,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,11 T | 41,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,04 T | -43,52% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | 14,64% |
Tổng nợ | 592,91 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,45 T | 47,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 T | -114,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,13 T | 73,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,81 T | -6,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,54 T | 52,92% |
Dòng tiền tự do | -29,77 T | 58,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.268