Trang chủSKL • NZE
add
Skellerup Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,29 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
823,50 Tr NZD
Số lượng trung bình
143,15 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,67 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 18,50 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | 6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,58 Tr | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,60 Tr | -6,92% |
Tổng tài sản | 346,06 Tr | 4,69% |
Tổng nợ | 118,66 Tr | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,12 Tr | -11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | 10,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,39 Tr | -0,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 986,00 N | -53,31% |
Dòng tiền tự do | 11,95 Tr | 14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
778