Trang chủSKH • WSE
add
Skarbiec Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,30 zł - 25,80 zł
Phạm vi một năm
20,10 zł - 26,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
176,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,03 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,35 Tr | 196,83% |
Chi phí hoạt động | 13,08 Tr | -7,31% |
Thu nhập ròng | 24,38 Tr | 14.965,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,04 | 5.104,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,24 Tr | 4.180,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,21 Tr | 0,51% |
Tổng tài sản | 242,11 Tr | 23,42% |
Tổng nợ | 37,13 Tr | 77,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,38 Tr | 14.965,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 Tr | 610,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | 26,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -660,00 N | -70,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,00 N | 87,09% |
Dòng tiền tự do | -10,29 Tr | -188,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
105