Trang chủSKFINDIA • NSE
add
SKF India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.717,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.600,00 ₹ - 4.761,00 ₹
Phạm vi một năm
3.541,00 ₹ - 6.750,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
228,91 T INR
Số lượng trung bình
70,19 N
Tỷ số P/E
40,47
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -24,93 T | -307,25% |
Chi phí hoạt động | -6,00 T | -336,43% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | -190,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -56,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 41,00 | 15,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -977,70 Tr | -143,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | -40,96% |
Tổng tài sản | 35,64 T | -2,40% |
Tổng nợ | 9,66 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | -190,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.701