Trang chủSKAKO • CPH
add
Skako A/S
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
70,00 kr - 71,00 kr
Phạm vi một năm
61,60 kr - 87,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
220,67 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,84 Tr | -84,08% |
Tổng tài sản | 231,56 Tr | -32,33% |
Tổng nợ | 144,28 Tr | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 9,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
132