Trang chủSIV • LON
add
Sivota PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 27,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
564,71 N GBP
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,00 N | -43,23% |
Chi phí hoạt động | 68,50 N | -65,49% |
Thu nhập ròng | 167,50 N | 103,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 380,68 | 106,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,25 N | 259,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,00 N | -68,35% |
Tổng tài sản | 162,00 N | -94,95% |
Tổng nợ | 547,00 N | 54,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -385,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,50 N | 103,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,00 N | -76,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,00 N | 3.066,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,50 N | -64,58% |
Dòng tiền tự do | -15,31 N | 97,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
4