Trang chủSINI • IDX
add
Singaraja Putra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 Rp - 2.910,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 5.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT IDR
Số lượng trung bình
67,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,18 T | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 22,37 T | 64,73% |
Thu nhập ròng | -11,03 T | -26,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,23 | -16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | -62,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,42 T | 83,79% |
Tổng tài sản | 944,85 T | 47,31% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -657,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,03 T | -26,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,54 T | -608,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,42 T | -111,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,93 T | 179,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,97 T | 73,31% |
Dòng tiền tự do | -20,55 T | -20,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
203