Trang chủSHZNY • OTCMKTS
add
Shenzhen Expressway ADR
Giá đóng cửa hôm trước
36,13 $
Phạm vi một năm
44,09 $ - 44,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,14 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 109,92 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 478,01 Tr | 1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,98 | 16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,31 T | 126,96% |
Tổng tài sản | 73,15 T | 8,50% |
Tổng nợ | 40,76 T | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,01 Tr | 1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 980,88 Tr | 28,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -268,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 T | 3.707,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 T | 317,72% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 234,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
7.254