Trang chủSHVA • TLV
add
Automatic Bank Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.309,00 ILA - 2.365,00 ILA
Phạm vi một năm
1.273,00 ILA - 3.062,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
946,00 Tr ILS
Số lượng trung bình
68,64 N
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,70 Tr | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 25,96 Tr | 155,43% |
Thu nhập ròng | 12,32 Tr | 32,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,68 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,46 Tr | 26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,91 Tr | 11,82% |
Tổng tài sản | 306,18 Tr | 11,32% |
Tổng nợ | 47,00 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,32 Tr | 32,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,25 Tr | 101,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,98 Tr | 134,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -579,00 N | 2,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,65 Tr | 279,43% |
Dòng tiền tự do | 8,14 Tr | 106,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
130