Trang chủSHUL4 • BVMF
add
Schulz SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,45 R$ - 5,52 R$
Phạm vi một năm
5,01 R$ - 6,73 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T BRL
Số lượng trung bình
473,86 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,65 Tr | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 54,25 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 46,53 Tr | -26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -27,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,46 Tr | -0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,34 Tr | -3,56% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 9,34% |
Tổng nợ | 1,18 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,53 Tr | -26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,37 Tr | -32,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,60 Tr | -695,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,42 Tr | 118,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,81 Tr | -149,02% |
Dòng tiền tự do | -38,64 Tr | -134,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.440