Trang chủSHREDIGCEM • NSE
add
Shree Digvijay Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,50 ₹ - 79,24 ₹
Phạm vi một năm
63,55 ₹ - 118,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T INR
Số lượng trung bình
308,46 N
Tỷ số P/E
44,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 742,14 Tr | 23,43% |
Thu nhập ròng | 183,57 Tr | -42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -40,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,51 Tr | -42,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,13 Tr | -46,21% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 29,90% |
Tổng nợ | 3,31 T | 115,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,57 Tr | -42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
245