Trang chủSHMSF • OTCMKTS
add
Shimao Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 263,47 Tr | -29,36% |
Thu nhập ròng | -228,16 Tr | -485,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | -508,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,39 Tr | 52,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -18,49% |
Tổng tài sản | 12,99 T | -8,80% |
Tổng nợ | 4,95 T | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,16 Tr | -485,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,58 Tr | -63,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | -225,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,76 Tr | -5,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -674,12% |
Dòng tiền tự do | 12,12 Tr | -22,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
35.633