Trang chủSHIP • NASDAQ
add
Seanergy Maritime Holdings Corp
5,63 $
Sau giờ giao dịch:(2,13%)+0,12
5,75 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:03:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 13,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,68 Tr USD
Số lượng trung bình
180,34 N
Tỷ số P/E
2,67
Tỷ lệ cổ tức
7,10%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,68 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -42,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -41,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,16 Tr | -19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,87 Tr | 12,84% |
Tổng tài sản | 545,85 Tr | 14,22% |
Tổng nợ | 283,67 Tr | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
93