Trang chủSHBI • NASDAQ
add
Shore Bancshares Inc
14,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,64 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 16:01:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 $
Mức chênh lệch một ngày
14,33 $ - 14,70 $
Phạm vi một năm
10,36 $ - 17,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
488,60 Tr USD
Số lượng trung bình
177,58 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,00 Tr | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 30,38 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 68,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,47 | 53,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 64,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,01 Tr | 238,85% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 6,02% |
Tổng nợ | 5,62 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 68,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
591