Trang chủSHAKTIPUMP • NSE
add
Shakti Pumps (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
862,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ₹ - 882,80 ₹
Phạm vi một năm
391,29 ₹ - 1.387,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
102,49 T INR
Số lượng trung bình
337,56 N
Tỷ số P/E
25,20
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 884,20 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 22,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -15,77% |
Tổng tài sản | 19,74 T | 36,14% |
Tổng nợ | 8,13 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 22,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
585