Trang chủSGA • ASX
add
Sarytogan Graphite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
239,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 484,59 N | -17,60% |
Thu nhập ròng | -474,08 N | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,93 N | 17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -52,94% |
Tổng tài sản | 23,43 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 223,97 N | 14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,08 N | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,90 N | -32,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -918,86 N | 18,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,86 N | 92,00% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 12,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web