Trang chủSFQ • FRA
add
Saf-Holland Se
Giá đóng cửa hôm trước
16,56 €
Mức chênh lệch một ngày
16,42 € - 16,72 €
Phạm vi một năm
12,80 € - 19,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
745,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
349,00
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,29 Tr | -17,96% |
Chi phí hoạt động | 53,18 Tr | -6,58% |
Thu nhập ròng | 17,78 Tr | 0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,15 Tr | -28,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,18 Tr | 23,66% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 2,99% |
Tổng nợ | 1,18 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,78 Tr | 0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,28 Tr | 16,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,41 Tr | -40,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,08 Tr | 48,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,36 Tr | 413,58% |
Dòng tiền tự do | 59,34 Tr | 32,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.935