Trang chủSFI • TSE
add
Solution Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,62 N
Tỷ số P/E
79,55
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,086%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | 21,33% |
Chi phí hoạt động | 734,43 N | -1,36% |
Thu nhập ròng | 5,67 N | 119,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 116,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,25 N | 27,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 436,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,85 N | -84,26% |
Tổng tài sản | 33,58 Tr | 5,42% |
Tổng nợ | 21,21 Tr | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 N | 119,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,38 N | 83,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,01 N | -56,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,59 N | -125,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -766,97 N | -158,40% |
Dòng tiền tự do | -193,24 N | -144,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14