Trang chủSFAN • IDX
add
Surya Fajar Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.915,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.910,00 Rp - 1.915,00 Rp
Phạm vi một năm
1.795,00 Rp - 1.925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 NT IDR
Số lượng trung bình
183,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 136,07% |
Chi phí hoạt động | 9,80 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | -5,46 T | 70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,87 | -180,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,77 T | 42,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,99 T | -21,78% |
Tổng tài sản | 175,21 T | -31,71% |
Tổng nợ | 23,07 T | -65,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 T | 70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 T | -4.475,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 T | 152,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -588,08 Tr | -330,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 T | -47,04% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 343,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
111