Trang chủSES • SGX
add
Shanaya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -13,39% |
Thu nhập ròng | -294,50 N | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,77 | 3,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,00 N | 171,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | 22,83% |
Tổng tài sản | 19,67 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 15,25 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,50 N | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,50 N | 4,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,50 N | 38,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 N | -54,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,00 N | -82,61% |
Dòng tiền tự do | 243,88 N | 231,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
197