Trang chủSELAN • NSE
add
Selan Exploration Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
683,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
681,05 ₹ - 719,00 ₹
Phạm vi một năm
475,85 ₹ - 1.078,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 T INR
Số lượng trung bình
138,80 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,20 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 272,00 Tr | 33,66% |
Thu nhập ròng | 159,30 Tr | 30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,81 | 15,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,52 Tr | 16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 83,37% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 18,88% |
Tổng nợ | 1,06 T | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,30 Tr | 30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
60