Trang chủSEEHUP • KLSE
add
See Hup Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 0,94 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,23 Tr | -28,88% |
Chi phí hoạt động | 30,41 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 42,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | 19,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -117,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,09 Tr | 5,24% |
Tổng tài sản | 121,48 Tr | -8,05% |
Tổng nợ | 44,08 Tr | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 42,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,00 N | -105,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,25 Tr | -50,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 Tr | 43,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -199,17% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | -54,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
438