Trang chủSEED • LON
add
Seed Innovations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 GBX
Phạm vi một năm
1,30 GBX - 2,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
378,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -185,00 N | 62,74% |
Chi phí hoạt động | 186,50 N | -9,02% |
Thu nhập ròng | -376,50 N | 46,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 203,51 | 42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | 71,72% |
Tổng tài sản | 10,67 Tr | -27,14% |
Tổng nợ | 21,00 N | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,50 N | 46,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 139,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | -103,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,00 N | -117,08% |
Dòng tiền tự do | -232,19 N | 47,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web