Trang chủSECI • STO
add
SECITS Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,0098 kr
Phạm vi một năm
0,0010 kr - 0,089 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
114,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,04 Tr | -30,39% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -84,27% |
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,19 | -66,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,09 Tr | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -81,91% |
Tổng tài sản | 91,06 Tr | -36,85% |
Tổng nợ | 98,80 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 Tr | 134,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | 78,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 Tr | -113,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | -85,92% |
Dòng tiền tự do | 6,79 Tr | 167,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
118