Trang chủSDRTF • OTCMKTS
add
Sundart Holdings Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 135,35 Tr | 44,27% |
Thu nhập ròng | 76,81 Tr | -29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,73 Tr | -37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 35,76% |
Tổng tài sản | 7,12 T | -1,83% |
Tổng nợ | 3,39 T | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,81 Tr | -29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 523,82 Tr | 69,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,79 Tr | -166,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,23 Tr | -283,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,32 Tr | 6,13% |
Dòng tiền tự do | 39,67 Tr | -50,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.628