Trang chủSCUPF • OTCMKTS
add
Aegis Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 Tr | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | 134,00 N | 134,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 138,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -22,94% |
Tổng tài sản | 56,75 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 36,98 Tr | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 N | 134,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 291,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,00 N | -116,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,00 N | 57,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,00 N | -83,86% |
Dòng tiền tự do | 444,38 N | -83,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52