Trang chủSCOR • NASDAQ
add
comScore
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 $
Mức chênh lệch một ngày
4,92 $ - 5,36 $
Phạm vi một năm
4,39 $ - 15,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 Tr USD
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,71 Tr | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 36,03 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -278,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | -285,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,27 | -123,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | 0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,97 Tr | 65,34% |
Tổng tài sản | 421,53 Tr | -11,75% |
Tổng nợ | 227,52 Tr | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -278,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,06 Tr | 31,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 Tr | 7,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | 31,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 125,70% |
Dòng tiền tự do | 16,82 Tr | 1.148,26% |
Giới thiệu
Comscore, Inc. is an American-based global media measurement and analytics company providing marketing data and analytics to enterprises, advertising agencies, brand marketers, and publishers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1999
Trụ sở chính
Nhân viên
1.158