Trang chủSCN • ASX
add
Scorpion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
748,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 102,70% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -90,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,00 | -99,96% |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | -48,89% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | -15,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -90,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,55 N | 78,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | -101,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,55 N | -129,41% |
Dòng tiền tự do | 212,99 N | 292,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2