Trang chủSCL-F • BKK
add
SCL Motor Part PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
292,50 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,57 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 28,63 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,08 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,08 Tr | -15,32% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -1,31% |
Tổng nợ | 740,45 Tr | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,03 Tr | 60,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,81 Tr | -1.341,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,80 Tr | -46,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,41 Tr | 60,06% |
Dòng tiền tự do | 92,25 Tr | 57,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
205