Trang chủSCGBHD • KLSE
add
Southern Cable Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,17 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 1,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T MYR
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,06 Tr | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | 25,24 Tr | 103,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 85,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,58 Tr | 83,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,35 Tr | -13,65% |
Tổng tài sản | 721,21 Tr | 19,09% |
Tổng nợ | 319,43 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 923,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,24 Tr | 103,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,36 Tr | -172,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,09 Tr | -193,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,92 Tr | 453,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,54 Tr | -166,79% |
Dòng tiền tự do | -48,51 Tr | -296,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
689