Trang chủSCC • KLSE
add
SCC Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
102,88
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 40,46% |
Thu nhập ròng | 492,00 N | -68,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -72,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,00 N | -95,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 Tr | 20,31% |
Tổng tài sản | 54,34 Tr | 0,62% |
Tổng nợ | 6,34 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,00 N | -68,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | -1.121,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,13 Tr | 3.777,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,00 N | -13,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -309,05% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -348,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
87