Trang chủSBR • NYSE
add
Sabine Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
66,68 $
Mức chênh lệch một ngày
66,25 $ - 66,87 $
Phạm vi một năm
58,25 $ - 70,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
968,80 Tr USD
Số lượng trung bình
32,20 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,50 Tr | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 36,97% |
Thu nhập ròng | 18,15 Tr | -8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,05 | -2,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | -7,33% |
Tổng tài sản | 9,96 Tr | -7,39% |
Tổng nợ | 441,13 N | -42,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 102,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 472,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 497,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,15 Tr | -8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web