Trang chủSBMA • IDX
add
Surya Biru Murni Acetylene Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
122,00 Rp - 155,00 Rp
Phạm vi một năm
104,00 Rp - 168,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
118,10 T IDR
Số lượng trung bình
593,17 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,48 T | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 10,95 T | 18,02% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | -1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 T | 0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | 59,41% |
Tổng tài sản | 289,64 T | 2,18% |
Tổng nợ | 59,77 T | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | -1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,70 T | 41,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 T | -130,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -287,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -390,44% |
Dòng tiền tự do | -906,99 Tr | 62,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
138