Trang chủSBK • JSE
add
Standard Bank Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.336,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
23.213,00 ZAC - 23.547,00 ZAC
Phạm vi một năm
17.451,00 ZAC - 25.276,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
390,54 T ZAR
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,99 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 25,95 T | 2,84% |
Thu nhập ròng | 11,64 T | 0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,09 | -3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,26 T | 22,68% |
Tổng tài sản | 3,27 NT | 7,34% |
Tổng nợ | 2,98 NT | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,64 T | 0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,82 T | -43,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | 35,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,99 T | 20,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 T | -416,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Standard Bank is the largest bank in Africa, as well as the continent's biggest lender by assets.
The company's corporate headquarters, Standard Bank Centre, is located in Johannesburg, Gauteng. The bank has a presence in over 20 Sub-Saharan African countries, 4 global centers, and 2 offshore hubs, for a total of 26 countries of operation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 10, 1862
Trụ sở chính
Nhân viên
50.316