Trang chủSBIG • OTCMKTS
add
springbig Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr USD
Số lượng trung bình
39,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -4,53% |
Thu nhập ròng | -751,00 N | -280,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | -308,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,00 N | -72,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -33,07% |
Tổng tài sản | 6,88 Tr | -24,27% |
Tổng nợ | 17,23 Tr | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -751,00 N | -280,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 N | 95,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 89,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,00 N | -106,88% |
Dòng tiền tự do | 142,62 N | 106,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67