Trang chủSBFG • NASDAQ
add
SB Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 $
Mức chênh lệch một ngày
19,10 $ - 19,89 $
Phạm vi một năm
13,20 $ - 24,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,29 Tr USD
Số lượng trung bình
20,27 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 Tr | 15,82% |
Chi phí hoạt động | 12,41 Tr | 20,70% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,71 Tr | 217,42% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 12,35% |
Tổng nợ | 1,37 T | 12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Nhân viên
252