Trang chủSAY • NYSE
add
Saratoga Investment 8.125 Notes
Giá đóng cửa hôm trước
25,53 $
Mức chênh lệch một ngày
25,55 $ - 25,98 $
Phạm vi một năm
24,90 $ - 25,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,99 Tr USD
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,30 Tr | -15,95% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -23,94% |
Thu nhập ròng | -676,76 N | -112,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | -115,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -40,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 133,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,22 Tr | 1.605,06% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 0,03% |
Tổng nợ | 798,88 Tr | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,76 N | -112,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,92 Tr | 3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,52 Tr | -280,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,44 Tr | -597,00% |
Dòng tiền tự do | 57,56 Tr | 3.399,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web