Trang chủSAXG • STO
add
Saxlund Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,15 kr - 10,40 kr
Phạm vi một năm
7,63 kr - 68,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
74,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,24 Tr | -40,28% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 50,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 38,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,04 Tr | 66,94% |
Tổng tài sản | 151,82 Tr | -34,39% |
Tổng nợ | 98,56 Tr | -55,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 50,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 Tr | 219,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 656,00 N | 307,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 672,00 N | -96,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,87 Tr | 5,76% |
Dòng tiền tự do | 14,79 Tr | 374,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
75