Trang chủSATIN • NSE
add
Satin Creditcare Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
167,00 ₹ - 175,90 ₹
Phạm vi một năm
131,80 ₹ - 248,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 T INR
Số lượng trung bình
217,81 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -24,57% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 50,91% |
Thu nhập ròng | 218,93 Tr | -82,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -77,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 T | 7,80% |
Tổng tài sản | 115,87 T | 10,46% |
Tổng nợ | 90,44 T | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,93 Tr | -82,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Satin Creditcare Network Limited is a non-banking finance company, licensed by the Reserve Bank of India. It was founded in 1990 by Mr. H P Singh. The company's offers financial requirements for excluded households at the bottom of the pyramid. Satin Creditcare Network Limited is a micro-finance institution in the country with presence in 7 states and more than 12,00 villages. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11.363