Trang chủSASA • IST
add
SASA Polyester Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,99 ₺ - 4,15 ₺
Phạm vi một năm
3,16 ₺ - 6,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
175,72 T TRY
Số lượng trung bình
578,66 Tr
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,99 T | -26,44% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 155,92% |
Thu nhập ròng | 990,96 Tr | -94,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | -92,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,14 Tr | -90,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -71,08% |
Tổng tài sản | 232,31 T | 6,50% |
Tổng nợ | 111,43 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 990,96 Tr | -94,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,67 Tr | -93,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 T | 56,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 T | -53,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,94 Tr | -112,15% |
Dòng tiền tự do | -9,70 T | 54,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.804